VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滾肚 (gǔn dù) : cổn đỗ
滾肥 (gǔn féi) : cổn phì
滾落 (gǔn luò) : cổn lạc
滾蛋 (gǔn dàn) : cút đi; xéo đi; cút xéo; cuốn xéo
滾調 (gǔn diào) : cổn điều
滾起來 (gǔn qǐ lai) : cổn khởi lai
滾車轍的 (gǔn chē zhé de) : cổn xa triệt đích
滾輪 (gǔn lún) : vòng lăn
滾邊 (gǔn biān) : viền; viền mép
滾開 (gǔn kai) : cổn khai
滾雪球 (gǔn xuě qiú) : quả cầu tuyết; chơi ném tuyết
滾雷 (gǔn léi) : tiếng sấm liên tục
滾齒機 (gǔn chǐ jī) : máy cắt răng cưa
上一頁
| ---